Có 2 kết quả:

較真兒 jiào zhēnr ㄐㄧㄠˋ 较真儿 jiào zhēnr ㄐㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 較真|较真[jiao4 zhen1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 較真|较真[jiao4 zhen1]

Bình luận 0